Bảng giá iPhone Vĩnh Long
Bảng giá điện thoại chính hãng Apple iPhone, Samsung, Xiaomi, Oppo, Vivo… mới nhất tại Vĩnh Long. Hỗ trợ góp 0%. Giá được cập nhật hàng ngày.
iPhone 15 Series (VN/A)
Model | Dung lượng | Giá | Màu sắc | Tình trạng | Thị trường |
---|---|---|---|---|---|
15 | 128GB | 19.490k | Green/Yellow/Pink | Chưa Active | VN |
15 Plus | 128GB | 22.490k | Blue/Pink | Chưa Active | VN |
15 Pro Max | 256GB | 28.990k | Natural | Chưa Active | VN |
15 Pro Max | 256GB | 29.190k | Blue/White/Black | Chưa Active | VN |
iPhone 15 Series (Nhập khẩu)
Model | Dung lượng | Giá | Màu sắc | Tình trạng | Thị trường |
---|---|---|---|---|---|
15 | 128GB | 17.990k | Blue | Chưa Active | ZA |
iPhone mới
Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1. Lỗi đổi nguyên máy, không sửa chữa
Thay pin miễn phí 10 năm
Model | Dung lượng | Giá | Màu sắc | Thị trường | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|
11 | 64GB | 8.690k | White | VN | Chưa Active |
11 | 128GB | 9.990k | Black/White | VN | Chưa Active |
11 Pro Max | 64GB | 12.290k | Gray | J | TBH |
11 Pro Max | 64GB | 12.790k | Silver/Gold | ZD | CPO Chưa Active |
12 | 64GB | 10.890k | Green | VN | Chưa Active |
12 | 64GB | 11.390k | Black/White | VN | Chưa active |
12 pro Max | 128GB | 16.290k | Silver/Graphite/Gold | ZD | CPO Chưa Active |
12 pro Max | 256GB | 17.290k | Gold | ZD | CPO Chưa Active |
13 | 128GB | 13.790k | Pink/starlight | VN | Chưa Active |
14 Pro Max | 128GB | 23.490k | Black | LL | CPO Chưa Active |
iPhone siêu lướt
Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1. Lỗi đổi nguyên máy, không sửa chữa
Thay pin miễn phí 10 năm
Model | Dung lượng | Giá | Màu sắc | Thị trường | Số lần sạc |
---|---|---|---|---|---|
Xs Max | 64GB | 9.490k | Gray/Gold | LL | Sạc < 33 lần |
11 Pro | 64GB | 10.990k | Gold | LZ | Sạc 1 lần |
12 Pro | 512GB | 14.590k | Blue | VN | Sạc 0 lần |
12 Pro | 512GB | 14.590k | Graphite | ZA | Sạc 1 lần |
iPhone qua sử dụng
Bảo hành 6 tháng 1 đổi 1. Lỗi đổi nguyên máy, không sửa chữa
Thay pin miễn phí 2 năm
Model | Phiên bản | Dung lượng | Giá | Màu sắc | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|
6s | Quốc tế | 32GB | 2.190k | Rose Gold/Gray | 98% – Pin mới |
6s | Quốc tế | 32GB | 2.190k | Gray | 99% – Pin 8x |
6s | Quốc tế | 32GB | 2.390k | Gray | 99% – Pin 9x |
6s | Quốc tế | 64GB | 2.590k | Silver | 98% – Pin mới |
8 | Quốc tế | 128GB | 3.990k | Gray/Gold | 98% – Pin mới |
8 | Quốc tế | 128GB | 4.290k | Gray/Silver/Gold | 99% – Pin mới |
8 Plus | Quốc tế | 64GB | 4.490k | Gold | 98% – Pin mới |
SE 2020 | Quốc tế | 64GB | 4.590k | Black | 99% – Pin 86% |
SE 2020 | Quốc tế | 64GB | 4.590k | White/Black | 99% – Pin mới |
SE 2020 | Quốc tế | 64GB | 4.990k | Black | 99% – Pin 100% Sạc 1 lần |
SE 2020 | Quốc tế | 128GB | 4.990k | Black | 98% – Pin mới |
SE 2020 | Quốc tế | 256GB | 5.490k | Black | 98% – Pin mới |
X | Quốc tế | 256GB | 5.790k | Silver | 98% – Pin mới |
X | Quốc tế | 256GB | 5.990k | Silver | 99% – Pin mới |
Xr | Quốc tế | 64GB | 6.490k | Coral/White | 99% – Pin 9x |
Xr | Quốc tế | 64GB | 6.790k | Black | 99% – Pin 98% |
Xs | Quốc tế | 64GB | 6.290k | Gold | 98% – Pin mới |
Xs | Quốc tế | 64GB | 6.490k | Gold/Silver | 99% – Pin mới |
Xs | Quốc tế | 256GB | 6.990k | Gray | 98% – Pin mới |
Xs | Quốc tế | 256GB | 7.290k | Gray/Silver | 99% – Pin mới |
Xs | Quốc tế | 256GB | 7.490k | Gold | 99% – Pin mới |
Xs Max | Quốc tế | 64GB | 8.490k | Gold | 99% – Pin mới |
Xs Max | Quốc tế | 64GB | 8.990k | Silver | 99% – Pin 100% Sạc 1 lần |
11 | Quốc tế | 64GB | 6.990k | White | 98% – Pin mới |
11 | Quốc té | 128GB | 8.290k | Black | 98% – Pin 87% |
11 | Quốc tế | 128GB | 8.290k | White | 98% – Pin mới |
11 Pro | Quốc tế | 64GB | 8.990k | Green | 98% – Pin mới |
11 Pro | Quốc tế | 64GB | 8.990k | Silver | 99% – Pin mới |
11 Pro | Quốc tế | 64GB | 9.490k | Gold/Gray | 99% – Pin 100% |
11 Pro Max | Quốc tế | 64GB | 9.490k | Green | 97% – Pin mới |
11 Pro Max | Quốc tế | 64GB | 10.190k | Gray | 98% – Pin 85% |
11 Pro Max | Quốc tế | 64GB | 10.190k | Gold/Green | 98% – Pin mới |
11 Pro Max | Quốc tế | 64GB | 10.290K | Gold/Green | 98% – Pin 8x |
11 Pro Max | Quốc tế | 64GB | 10.490k | Gold | 99% – Pin 86% |
12 | Quốc tế | 64GB | 7.490k | Purple | 98% – Pin 87% |
12 Pro | Quốc tế | 128GB | 11.290k | Gold | 99% – Pin 89% |
12 Pro | Quốc tế | 256GB | 12.190k | Blue | 98% – Pin 86% |
12 Pro | Quốc tế | 256GB | 12.490k | Graphite/Gold | 99% – Pin 8x |
12 Pro | Quốc tế | 512GB | 13.990k | Silver | 99% – Pin 100% Sạc 1 lần |
12 Pro Max | Quốc tế | 128GB | 13.790k | Graphite/Blue | 98% – Pin 8x |
12 Pro Max | Quốc tế | 256GB | 14.490k | Gold | 98% – Pin mới |
12 Pro Max | Quốc tế | 256GB | 14.990k | Silver | 98% – Pin 87% |
12 Pro Max | Quốc tế | 256GB | 15.290k | Gold | 99% – Pin 87% |
12 Pro Max | Quốc tế | 256GB | 15.290k | Graphite | 99% – Pin 92% |
13 | Quốc tế | 128GB | 12.290k | Green | 98% – Pin 90% |
13 | Quốc tế | 128GB | 12.690k | Blue/Red | 99% – Pin 9x |
14 | Quốc tế | 128GB | 13.990k | Starlight/Blue | 99% – Pin 9x |
14 | Quốc tế | 128GB | 14.790k | Purple | 99% – Pin 100% Sạc 1 lần BHH: 27/5/2025 |
14 Plus | Quốc tế | 128GB | 15.190k | Blue | 98% – Pin 96% |
14 pro Max | Quốc tế | 128GB | 21.490k | Gold | 99% – Pin 86% |
14 Pro Max | Quốc tế | 128GB | 22.490k | Purple | 99% – Pin 100% Sạc 1 lần |
14 Pro Max | Quốc tế | 256GB | 22.990k | Purple | 99% – Pin 91% |
15 | Quốc tế | 128GB | 16.490k | Yellow | 99% – Pin 96% |
15 Plus | Quốc tế | 128GB | 19.490k | Blue/Pink | 99% – Pin 100% Sạc ít lần |
iPad – Mac
Model | Phiên bản | Dung lượng | Giá | Màu sắc | Thị trường | Tình trạng |
iPad Mini 5 | Wifi | 64GB | 8.490k | Gray | VN | Mới |
iPad Mini 5 | Wifi – 4G | 64GB | 9.490k | Silver | LL | Mới |
iPad Gen 9 | Wifi | 64GB | 6.890k | Gray/Silver | VN | Mới |
iPad Air 1 | Wifi | 16GB | 2.790k | Gray | LL | 99% – Pin 88% |
iPad Air 1 | Wifi | 16GB | 2.990k | Gray | LL | 99% – Pin 9x |
iPad Air 2 | Wifi – 4G | 16GB | 3.990k | Gray | J/A | 99% – Pin 98% |
iPad Air 4 | Wifi – 4G | 64GB | 13.990k | Gray | VN | Mới |
Macbook Pro 2017 13 inch Intel Core 15 | 8GB/256GB | 8.990k | Gray | 98% | ||
Macbook Air M1 | 8GB/256GB | 14.990k | Gray | Fullbox 99% – BH Apple 4/8/2024 |
||
Macbook Air M1 | 8GB/256GB | 18.290k | Gold | VN | Mới |
Apple Watch – Và các thiết bị Apple
Model | Phiên bản | Giá | Màu sắc | Thị trường | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|
Apple Watch Series 3 42mm | Viền thép | 4.290k | Silver | LL | 99% |
Apple Watch Series 4 44mm | Viền thép | 5.490k | Gray | LL | 99% |
Apple Watch Series 6 40mm | GPS | 5.990k | Gray | LL | Mới |
Apple Watch Series 7 45mm | GPS | 7.990k | Starlight | VN | TBH |
Apple Watch SE 2022 44mm | LTE | 4.990k | Midnight | VN | 98% |
Apple Airpods 2 | 2.590k | White | AM | Mới | |
Apple Airpods 3 | Sạc có dây | 3.690k | White | VN | Mới |
Apple Airpods Pro 2 | USB – C | 5.590k | White | LL | Mới |
Apple Pencil 2 | 2.690k | White | AM | Mới | |
Magic Mouse 2 | 1.790k | White | VN | Mới | |
Airtag | 1 Pack | 700k | White | AM | Mới |
Dây sạc Apple Magsafe | 950k | White | AM | Mới | |
Sạc dự phòng Apple Magsafe | 1.800k | White | VN | 99% | |
Smart Keyboard 10.5″ | 3.490k | Black | Mới | ||
Smart Keyboard 11″ | 4.590k | Black | Mới |
Các dòng máy Android
Model | Phiên bản | Giá | Màu sắc | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
Xiaomi Redmi Note 11 | 4GB/64GB | 3.790k | Gray | Mới |
Oppo A57 | 4GB/64GB | 3.890k | Black | Mới |